Canadian Solar – Tạo ra sự khác biệt

Canadian Solar – Phát triển bền vững

 

Môi trường

Từ năm 2017 đến năm 2022, CSI đã đạt được những giảm thiểu đáng kể trong lượng khí thải nhà kính (GHG), cường độ năng lượng, cường độ nước và cường độ chất thải lần lượt là 20%, 25%, 67% và 45%. Cụ thể đối với khí thải nhà kính, CSI đã tiến thêm một bước trong việc minh bạch hóa ảnh hưởng khí hậu bằng cách công bố một số lượng khí thải thuộc Phạm vi 3.
 
CSI đã cập nhật các mục tiêu lăn bánh 5 năm của mình, với mục tiêu giảm lượng khí thải nhà kính, cường độ năng lượng, cường độ nước và cường độ chất thải lần lượt là 28%, 29%, 26% và 23% so với mức năm 2022 vào năm 2027.
 
CSI đang trên đà đạt được mục tiêu cung cấp điện năng từ 100% nguồn năng lượng tái tạo cho hoạt động toàn cầu trước năm 2030.

Xã hội

CSI đặt mục tiêu nâng cao tỷ lệ nữ giới trong đội ngũ lao động toàn cầu từ 32% lên 40%, tỷ lệ trong quản lý trung cấp từ 26% lên 30%, và tỷ lệ trong quản lý cấp cao từ 7% lên 10% so với mức năm 2022 vào năm 2027. CSI cũng dự định tăng tỷ lệ nhân viên là người khuyết tật lên 1-2% vào năm 2027 từ mức 0.6% vào năm 2022.
CSI đã được chứng nhận theo các hệ thống quản lý môi trường ISO14001 và quản lý sức khỏe và an toàn nghề nghiệp ISO45001, và tỷ lệ tai nạn có thể ghi nhận vào năm 2022 là 0,75 trường hợp trên một triệu giờ làm việc.
 
CSI cam kết đảm bảo thực hành lao động đạo đức trong hoạt động của công ty và các nhà cung cấp. Vào năm 2022, CSI đã tiến hành 122 cuộc kiểm toán ESG nhà cung cấp và bắt đầu đánh giá bên thứ ba để đánh giá hiệu quả của Chính sách Chống Nô Lệ Hiện Đại, Bộ Quy Tắc Cung Cấp và Chính sách Nhân Quyền trong việc ngăn chặn lao động cưỡng bức, cùng với các sáng kiến khác. Cụ thể, CSI đã hợp tác với Liên Minh Kinh Doanh Có Trách Nhiệm để tiến hành Chương Trình Đánh Giá Có Xác Nhận, bao gồm các lĩnh vực về thực hành lao động, sức khỏe và an toàn, môi trường, đạo đức và hệ thống quản lý.

Quản trị

Ủy ban Bền vững của Hội đồng Quản trị Canadian Solar thường xuyên đánh giá các rủi ro và cơ hội liên quan đến bền vững (bao gồm cả khí hậu) trong chiến lược và phát triển kinh doanh của công ty; theo dõi tiến độ, tư vấn và hỗ trợ Hội đồng trong việc đề ra các biện pháp chiến lược liên quan đến bền vững lâu dài của công ty; và giám sát tiến trình và thực thi các kế hoạch ESG.

Hội đồng Quản trị Canadian Solar cam kết tăng cường đa dạng trong hội đồng. Hội đồng đã đáp ứng các yêu cầu của Quy tắc mới 5605(f) của NASDAQ về Đại diện Đa dạng trong Hội đồng trong khung thời gian đã định.

Canadian Solar Panels

HiKu6

HiKu7

BiHiKu6

BiHiKu7

TOPHiKu6

TOPBiHiKu6

TOPBiHiKu7

Nghiên cứu và phát triển (R&D)

Bắt đầu sản xuất hàng loạt các mô-đun N-type TOPCon lên đến 690W vào Quý 1 năm 2023, và công suất mô-đun cao nhất dự kiến sẽ được tăng lên đến 715W.
Ra mắt SolBank, một giải pháp pin lưu trữ năng lượng được thiết kế và sản xuất độc quyền cho các ứng dụng quy mô lớn và EP Cube, một giải pháp lưu trữ năng lượng dành cho gia đình nhẹ và mảnh mai vào tháng 9 năm 2022.
Có tổng cộng 2.134 bằng phát minh được ủy quyền trên toàn thế giới. Trung tâm nghiên cứu năng lượng mặt trời tập trung vào tế bào, mô-đun và hệ thống mặt trời. Có 595 nhà nghiên cứu kinh nghiệm trong bộ phận R&D.

DANH SÁCH SẢN PHẨM

PRODUCT LINE MODEL NAME WEIGHT
(kg)
WARRANTY TECHNOLOGY DIMENSIONS
(LxWxH) (mm)
POWER RATING
 (Wp)
MODULE EFFICIENCY
(%)  
DOWNLOAD 

REQUEST

FOR CONTACT

HiKu6  HiKu6_CS6R-MS_EN 21.30 12 year PERC 1722 ˣ 1134 ˣ 30 395 Wp – 420 Wp 20.2% – 21.5%  Download Contact Us
HiKu6_CS6R-MS_EN-25y 21.30 25 year PERC 1722 ˣ 1134 ˣ 30 395 Wp – 420 Wp 20.2% – 21.5%  Download Contact Us
HiKu6 CS6R-MS (All-Black)_EN 21.30 12 year PERC 1722 ˣ 1134 ˣ 30 380 Wp – 405 Wp 19.5% – 20.7%  Download Contact Us
HiKu6 CS6R-MS (All-Black)-25y 21.30 25 year PERC 1722 ˣ 1134 ˣ 30 380 Wp – 405 Wp 19.5% – 20.7%  Download Contact Us
HiKu6_CS6L-MS_EN 24.20 12 year PERC 1903 ˣ 1134 ˣ 30 440 Wp – 465 Wp 20.4% – 21.5% Download Contact Us
HiKu6_CS6L-MS_EN 25y 24.20 25 year PERC 1903 ˣ 1134 ˣ 30 440 Wp – 465 Wp 20.4% – 21.5% Download Contact Us
HiKu6_CS6W-MS EN 27.60 12 year PERC 2278 ˣ 1134 ˣ 30 535 Wp – 560 Wp 20.9% – 21.8%  Download Contact Us
HiKu7 HiKu7_CS7L-MS_EN 31.00 12 year PERC 2172 ˣ 1303 ˣ 35 585 Wp – 615 Wp 20.7% – 21.7%  Download Contact Us
HiKu7_CS7N-MS_EN 34.40 12 year PERC 2384 ˣ 1303 ˣ 35 645 Wp – 675 Wp 20.8% – 21.7%  Download Contact Us
BiHiKu6 BiHiKu6_CS6W-MB-AG_EN 32.30 12 year BIFACIAL PERC 2278 ˣ 1134 ˣ 30 530 Wp – 555 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
20.5% – 25.8% Download Contact Us
BiHiKu7 BiHiKu7_C7L-MB-AG_EN 34.50 12 year BIFACIAL PERC 2172 ˣ 1303 ˣ 33 580 Wp – 610 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
20.5% – 25.9% Download Contact Us
BiHiKu7_CS7N-MB-AG_EN 37.80 12 year  BIFACIAL PERC 2384 ˣ 1303 ˣ 33 640 Wp – 670 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
20.6% – 25.9% Download Contact Us
TOPHiKu6 TOPHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-54TD 22.70 12 year  N-type TOPCon  1800 ˣ 1134 ˣ 30 445 Wp – 470 Wp 21.8% – 23% Download Contact Us
TOPHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-54TD-25y 22.70 25 year  N-type TOPCon  1800 ˣ 1134 ˣ 30 445 Wp – 470 Wp 21.8% – 23% Download Contact Us
TOPHiKu6 (TOPCon)_CS6R-T 21.30 12 year  N-type TOPCon  1722 ˣ 1134 ˣ 30 425 Wp – 450 Wp 21.8% – 23% Download Contact Us
TOPHiKu6 (TOPCon)_CS6R-T-25y 21.30 25 year N-type TOPCon  1800 ˣ 1134 ˣ 30 445 Wp – 470 Wp 21.8% – 23% Download Contact Us
TOPHiKu6 (TOPCon) All-Black_CS6R-T 21.30 12 year  N-type TOPCon  1722 ˣ 1134 ˣ 30 420 Wp – 440 Wp 21.5% – 22.5% Download Contact Us
TOPHiKu6 (TOPCon) All-Black_CS6R-T-25y 21.30 25 year  N-type TOPCon  1722 ˣ 1134 ˣ 30 420 Wp – 440 Wp 21.5% – 22.5% Download Contact Us
TOPHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-72TD (double glass) 33.60 12 year  N-type TOPCon  2382 ˣ 1134 ˣ 30 595 Wp – 625 Wp 22% – 23.1%  Download Contact Us
TOPHiKu6 (TOPCon)_CS6W-T 27.60 12 year  N-type TOPCon  2278 ˣ 1134 ˣ 30 570 Wp – 600 Wp  22.1% – 23.2%  Download Contact Us
TOPBiHiKu6 TOPBiHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-54TB_Bifacial 22.70 12 year  N-type Bifacial TOPCon  1800 ˣ 1134 ˣ 30

430 Wp – 460 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)

21.1% – 27% Download Contact Us
TOPBiHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-54TB_Bifacial-25y 22.70 25 year  N-type Bifacial TOPCon 1800 ˣ 1134 ˣ 30 430 Wp – 460 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
21.1% – 27% Download Contact Us
TOPBiHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-60TB_Bifacial 28.40 12 year  N-type Bifacial TOPCon 1994 ˣ 1134 ˣ 30 490 Wp – 515 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
21.7% -27.3% Download Contact Us
TOPBiHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-60TB_Bifacial-25y 28.40 25 year  N-type Bifacial TOPCon 1994 ˣ 1134 ˣ 30 490 Wp – 515 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
21.7% -27.3% Download Contact Us
TOPBiHiKu6 (TOPCon)_CS6.1-72TB_Bifacial 33.60 12 year  N-type Bifacial TOPCon 2382 ˣ 1134 ˣ 30 590 Wp – 620 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
21.8% -27.5% Download Contact Us
TOPBiHiKu6 (TOPCon)_CS6W-TB-AG_Bifacial 32.30 12 year  N-type Bifacial TOPCon 2278 ˣ 1134 ˣ 30 565 Wp – 595 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
21.9% – 27.6% Download Contact Us
TOPBiHiKu7 TOPBiHiKu7(Topcon)_C7L-TB-AG_Bifacial High efficiency 34.50 12 year N-type Bifacial TOPCon 2172 ˣ 1303 ˣ 33 620 Wp – 650 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
21.9% – 27.6% Download Contact Us
TOPBiHiKu7(Topcon)_CS7N-TB-AG_Bifacial High efficiency 37.80 12 year  N-type Bifacial TOPCon 2384 ˣ 1303 ˣ 33 685 Wp – 715 Wp
(5% ÷ 20% Power increase)
22.1% – 27.6% Download Contact Us

 

Khám phá việc cung cấp toàn diện các sản phẩm Cấp 1 của chúng tôi